💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

보다 : 남이 알지 못하게 몰래 보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN LÉN, NHÌN TRỘM: Nhìn lén để người khác không biết.

: 여섯 날. Danh từ
🌏 SÁU NGÀY: Sáu ngày.

(을) 먹이다 : 속이거나 곤란하게 하다.
🌏 Lừa gạt hay làm người khác khốn đốn.

듣다 : 남의 말을 몰래 듣다. Động từ
🌏 NGHE LỎM, NGHE TRỘM: Nghe lén lời của người khác.

: 밥을 엿기름으로 발효시켜 물처럼 될 때까지 약한 불로 끓인 뒤 졸여서 만든 달고 끈적끈적한 음식. Danh từ
🌏 YEOT; KẸO MẠCH NHA, KẸO KÉO: Là loại kẹo ngọt và dính, được làm bằng cách ngâm gạo trong dầu mạch nha cho đến khi tan thành nước rồi đun bằng lửa nhỏ cho nó đặc quánh lại.

(을) 먹다 : (속된 말로) 장난이나 속임수에 당하다.
🌏 (cách nói thông tục) Bị lừa gạt hay đùa cợt.

: 여섯의. Định từ
🌏 SÁU: Thuộc về sáu.

보이다 : 자기도 모르게 남에게 보이다. Động từ
🌏 BỘC LỘ, TỎ VẺ: Cho người khác thấy mà bản thân cũng không hề biết.

장수 : 엿을 파는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN KẸO MẠCH NHA (KẸO KÉO): Người đi bán kẹo mạch nha (kẹo kéo) rong.

- : ‘몰래’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LÉN, TRỘM: Tiền tố thêm nghĩa 'lén lút'.

보- : (엿보고, 엿보는데, 엿보니, 엿보면, 엿보는, 엿본, 엿볼, 엿봅니다)→ 엿보다 None
🌏

봐- : (엿봐, 엿봐서, 엿봤다, 엿봐라)→ 엿보다 None
🌏

기름 : 식혜나 엿을 만드는 데 쓰는, 보리에 싹이 트게 하여 말린 것. Danh từ
🌏 YEOTGIREUM; MẦM LÚA MẠCH: Mầm lúa mạch khô dùng để làm mạch nha hoặc nước cơm ngọt.

장수 마음대로[맘대로] : 엿장수가 자유자재로 엿을 다루듯, 자기 마음대로.
🌏 Một cách tùy ý giống như người bán kẹo kéo rong.


:
Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Thể thao (88) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43)