🌟 엿장수

Danh từ  

1. 엿을 파는 사람.

1. NGƯỜI BÁN KẸO MẠCH NHA (KẸO KÉO): Người đi bán kẹo mạch nha (kẹo kéo) rong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엿장수의 가위질.
    Scissors of a taffy.
  • Google translate 엿장수가 오다.
    Taffy comes.
  • Google translate 엿장수는 목에 엿판을 메고 하루 종일 시장을 돌며 엿을 팔았다.
    The taffy seller, with a taffy round his neck, went round the market all day long and sold taffy.
  • Google translate 아이들은 일주일에 한 번 마을에 엿장수가 오는 날을 손꼽아 기다린다.
    Children look forward to the day when the taffy comes to town once a week.
  • Google translate 어디서 시끄러운 가위질 소리가 들리네.
    I hear a loud scissor coming from somewhere.
    Google translate 동네에 엿장수가 온 모양이야.
    Looks like a taffy seller's in town.

엿장수: yeotjangsu,あめうり【飴売り】,marchand de yeot,vendedor de yeot,بائع يوت,ётны худалдаачин,người bán kẹo mạch nha (kẹo kéo),คนขายตังเม,penjual jelai, penjual kembang gula,продавец рисовой патоки; торговец корейскими тянучками,麦芽糖贩子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엿장수 (엳짱수)

🗣️ 엿장수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)