🌟 엿장수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엿장수 (
엳짱수
)
🗣️ 엿장수 @ Ví dụ cụ thể
- 엿장수 아저씨는 흥겨운 뽕짝을 크게 틀어 놓고 사람들을 끌어모았다. [뽕짝]
- 아무리 혼자 하는 일이라지만 너무 엿장수 마음대로 아냐? [엿장수 마음대로[맘대로]]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 엿장수
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)