🌟 동정 (動靜)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 현상이 벌어지는 분위기나 되어가는 상태.

1. ĐỘNG TĨNH: Trạng thái mà việc nào đó xảy ra hoặc không khí mà hiện tượng nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥 동정.
    Outer sympathy.
  • Google translate 적의 동정.
    Enemy compassion.
  • Google translate 동정이 보이다.
    Show sympathy.
  • Google translate 동정을 살피다.
    Examine sympathy.
  • Google translate 동정을 엿보다.
    Peep at sympathy.
  • Google translate 동정에 귀를 기울이다.
    Listen to sympathy.
  • Google translate 염탐꾼은 몸을 숨긴 채 적군의 동정을 몰래 살폈다.
    The spy hid himself and sneaked through the enemy's sympathy.
  • Google translate 아이는 방 안의 동정에 촉각을 곤두세우며 대체 무슨 일이 벌어지는지 알아보려 했다.
    The child paid close attention to the sympathy in the room and tried to find out what the hell was going on.
  • Google translate 저기 적진에서 어떻게 행동하고 있는지 잘 모르겠군.
    I don't know how you're behaving in the enemy camp over there.
    Google translate 그럼 첩보원을 보내서 그쪽 동정을 알아보도록 하죠.
    Then let's send an operative to find out your sympathy.

동정: state,どうせい【動静】,situation, mouvements,situación, evolución de un hecho,حالة,өрнөл, явц, байдал,động tĩnh,ความเคลื่อนไหว,pergerakan,состояние; действие,动静,动态,动向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정 (동ː정)

🗣️ 동정 (動靜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151)