🌟 경제계 (經濟界)

Danh từ  

1. 경제와 관련된 일을 하는 조직이나 개인의 활동 분야.

1. GIỚI KINH TẾ: Lĩnh vực hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제계 동정.
    Economic sympathy.
  • Google translate 경제계 인사.
    Economic figures.
  • Google translate 경제계의 발표.
    The announcement of the business world.
  • Google translate 경제계의 영향.
    Impact of the business community.
  • Google translate 경제계가 활기를 띠다.
    The business world is brisk.
  • Google translate 새롭게 선출된 대통령의 취임식에 주요 경제계 인사들이 참여하였다.
    Major business leaders participated in the inauguration of the newly elected president.
  • Google translate 우리 회사의 회장님은 경영 감각과 판단력이 뛰어나 경제계에 큰 영향을 미치고 있는 기업인이다.
    The chairman of our company is a businessman who has a great influence on the business world because of his excellent management sense and judgment.
Từ đồng nghĩa 재계(財界): 커다란 자본을 가진 사업가나 금융업자의 활동 분야.

경제계: economic circles,けいざいかい【経済界】,monde économique, milieu économique,mundo económico,الدوائر الاقتصادية,эдийн засгийн салбар,giới kinh tế,วงการธุรกิจ, แวดวงธุรกิจ,bidang ekonomi, bagian ekonomi, dunia ekonomi,деловые круги; сфера экономики,经济界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제계 (경제계) 경제계 (경제게)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)