🌟 재계 (財界)

Danh từ  

1. 커다란 자본을 가진 사업가나 금융업자의 활동 분야.

1. GIỚI TÀI CHÍNH: Lĩnh vực hoạt động của nhà tài chính hay doanh nghiệp có số vốn khổng lồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국의 재계.
    The foreign business community.
  • Google translate 재계 대표.
    Business representative.
  • Google translate 재계 소식.
    Business news.
  • Google translate 재계 인사.
    Business people.
  • Google translate 재계의 관심.
    Interest in the business community.
  • Google translate 재계의 실력자.
    A man of great financial magnanimity.
  • Google translate 재계는 당분간 경기 회복이 어려울 것으로 내다보았다.
    The business community foresaw that economic recovery would be difficult for the time being.
  • Google translate 주요 경제 정책을 둘러싼 정부와 재계의 갈등이 높아지고 있었다.
    The conflict between the government and the business community over major economic policies was escalating.
  • Google translate 어린 나이에 기업을 물려받은 그는 재계의 관심을 한 몸에 받고 있다.
    Having inherited the enterprise at an early age, he is in the spotlight of the business community.
  • Google translate 불공정 거래에 대한 정부의 강한 단속에 재계는 바짝 긴장한 분위기였다.
    The business community was on edge due to the government's strong crackdown on unfair trade.
Từ đồng nghĩa 경제계(經濟界): 경제와 관련된 일을 하는 조직이나 개인의 활동 분야.

재계: business community,ざいかい【財界】,monde économique, milieu économique,círculo financiero, círculo económico,عالم المال والاقتصاد,санхүүгийн салбар, мөнгөний зах зээл,giới tài chính,วงการการเงิน, วงการธุรกิจ, วงการเศรษฐกิจ,dunia finansial, dunia keuangan, dunia ekonomi,деловые круги,财界,金融界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재계 (재계) 재계 (재게)

🗣️ 재계 (財界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99)