🌟 지금 (只今)

☆☆☆   Danh từ  

1. 말을 하고 있는 바로 이때.

1. BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바로 지금.
    Right now.
  • Google translate 지금 이후.
    After now.
  • Google translate 지금까지 공부하다.
    Study so far.
  • Google translate 지금부터 시작하다.
    Start now.
  • Google translate 지금이다.
    Just now.
  • Google translate 지금부터 시험을 시작하겠습니다.
    Let's start the test now.
  • Google translate 지금으로부터 십 년 전 나는 미국에서 살고 있었다.
    Ten years ago i was living in the united states.
  • Google translate 유민이는 지난 주말에도 지금처럼 빨간 원피스를 입고 있었다.
    Yu-min was still wearing a red dress last weekend as she is now.
  • Google translate 우리 라면 끓여 먹자.
    Let's cook ramen.
    Google translate 지금이 몇 시인데 라면을 먹어?
    What time is it now and you're eating ramen?
Từ đồng nghĩa 시방(時方): 말하고 있는 바로 이때. 지금.

지금: now,いま【今】。ただいま【ただ今】,le moment présent, l'instant présent,ahora,الآن,одоо, одоо цаг,bây giờ,เดี๋ยวนี้, ตอนนี้, ประเดี๋ยวนี้,sekarang,сейчас; теперь,现在,

2. 과거나 미래가 아닌 현재.

2. HIỆN NAY, HIỆN TẠI, HIỆN GIỜ, GIỜ ĐÂY: Hiện tại chứ không phải quá khứ hay tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전한 지금.
    Now that we've developed.
  • Google translate 지금 모습.
    Right now.
  • Google translate 지금의 신분.
    Present status.
  • Google translate 지금의 실력
    Current competency.
  • Google translate 지금이 어렵다.
    It's hard now.
  • Google translate 선생님은 예나 지금이나 여전히 따뜻하고 자상한 분이다.
    The teacher is still a warm and caring person, both in the past and now.
  • Google translate 지수는 지금의 일상적 삶을 버리고 멀리 떠나고 싶다고 했다.
    Ji-su said she wanted to leave her daily life and go far away.
  • Google translate 지금은 꼴찌라고 해도 열심히 노력하면 누구나 일등이 될 수 있다.
    Even if you're in last place now, anyone can be in first place if you try hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지금 (지금)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 지금 (只今) @ Giải nghĩa

🗣️ 지금 (只今) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52)