🌟 해치우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해치우다 (
해ː치우다
) • 해치우어 (해ː치우어
) 해치워 (해ː치워
) • 해치우니 (해ː치우니
)
🗣️ 해치우다 @ Giải nghĩa
- 뚝딱뚝딱하다 : 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우다.
🗣️ 해치우다 @ Ví dụ cụ thể
- 후다닥 해치우다. [후다닥]
- 삽시간에 해치우다. [삽시간 (霎時間)]
- 바로바로 해치우다. [바로바로]
- 빨리빨리 해치우다. [빨리빨리]
- 득달같이 해치우다. [득달같이]
- 질풍처럼 해치우다. [질풍 (疾風)]
- 일을 뚝딱 해치우다. [뚝딱]
- 후딱후딱 해치우다. [후딱후딱]
- 질풍노도처럼 해치우다. [질풍노도 (疾風怒濤)]
- 화닥닥 해치우다. [화닥닥]
- 거뜬하게 해치우다. [거뜬하다]
- 단숨에 해치우다. [단숨에 (單숨에)]
- 바싹바싹 해치우다. [바싹바싹]
- 바싹 해치우다. [바싹]
- 전광석화처럼 해치우다. [전광석화 (電光石火)]
- 몰아쳐 해치우다. [몰아치다]
- 후닥닥 해치우다. [후닥닥]
- 후딱 해치우다. [후딱]
- 시원시원하게 해치우다. [시원시원하다]
- 너끈히 해치우다. [너끈히]
- 휙 해치우다. [휙]
- 휙휙 해치우다. [휙휙]
- 재까닥 해치우다. [재까닥]
- 바삐 해치우다. [바삐]
- 제꺽 해치우다. [제꺽]
- 거뜬히 해치우다. [거뜬히]
🌷 ㅎㅊㅇㄷ: Initial sound 해치우다
-
ㅎㅊㅇㄷ (
휘청이다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi. -
ㅎㅊㅇㄷ (
해치우다
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM GỌN LẸ: Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.
• Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)