🌟 몰아치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아치다 (
모라치다
) • 모라치어 (모라치어
모라치여
) 몰아쳐 (모라처
) • 몰아치니 (모라치니
)
🗣️ 몰아치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 몰아치다 @ Ví dụ cụ thể
- 북풍이 몰아치다. [북풍 (北風)]
- 북풍한설이 몰아치다. [북풍한설 (北風寒雪)]
- 승승장구로 몰아치다. [승승장구 (乘勝長驅)]
- 서북풍이 몰아치다. [서북풍 (西北風)]
- 비바람이 몰아치다. [비바람]
- 맹렬하게 몰아치다. [맹렬하다 (猛烈하다)]
- 한파가 몰아치다. [한파 (寒波)]
- 삭풍이 몰아치다. [삭풍 (朔風)]
- 돌풍이 몰아치다. [돌풍 (突風)]
- 눈보라가 몰아치다. [눈보라]
- 회오리바람이 몰아치다. [회오리바람]
- 폭풍이 몰아치다. [폭풍 (暴風)]
- 회오리가 몰아치다. [회오리]
- 칼바람이 몰아치다. [칼바람]
- 칼바람이 몰아치다. [칼바람]
- 바람이 우우 몰아치다. [우우]
- 비바람이 우우 휘몰아치다. [우우]
- 하늬바람이 몰아치다. [하늬바람]
- 바람이 사납게 몰아치다. [사납다]
- 폭풍우가 몰아치다. [폭풍우 (暴風雨)]
- 태풍이 몰아치다. [태풍 (颱風)]
- 북서풍이 몰아치다. [북서풍 (北西風)]
- 강풍이 몰아치다. [강풍 (強風)]
- 휘휘 몰아치다. [휘휘]
- 휙휙 몰아치다. [휙휙]
🌷 ㅁㅇㅊㄷ: Initial sound 몰아치다
-
ㅁㅇㅊㄷ (
몰아치다
)
: 한꺼번에 몰려서 매우 강하게 일어나다.
☆
Động từ
🌏 DỒN DẬP: Dồn về một lượt và xảy ra một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅇㅊㄷ (
메어치다
)
: 어깨 너머로 둘러메어 위에서 아래로 힘껏 치다.
Động từ
🌏 NHẤC BỔNG LÊN NÉM XUỐNG: Nhấc qua vai và ném mạnh từ trên xuống dưới.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)