🌟 몰아치다

  Động từ  

1. 한꺼번에 몰려서 매우 강하게 일어나다.

1. DỒN DẬP: Dồn về một lượt và xảy ra một cách rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈보라가 몰아치다.
    A blizzard rages.
  • 돌풍이 몰아치다.
    A gust of wind blows.
  • 비바람이 몰아치다.
    Rain and wind blow.
  • 시련이 몰아치다.
    Trial strikes.
  • 폭풍이 몰아치다.
    There's a storm.
  • 예상치 못했던 시련이 몰아쳐 나를 힘겹게 했다.
    Unexpected ordeal drove me through.
  • 엄청난 눈보라가 몰아쳐도 우리는 산행을 계속했다.
    In spite of the heavy snowstorm, we continued hiking.
  • 바람이 매섭게 몰아쳐 가로수가 길가로 넘어지고 말았다.
    The wind blew hard and the trees fell to the side of the road.
  • 어젯밤에 잠을 한숨도 못 잤어.
    I couldn't sleep a wink last night.
    맞아, 밤사이 천둥과 번개가 몰아쳐서 나도 잠을 설쳤어.
    That's right, there was thunder and lightning all night and i couldn't sleep well, either.

2. 일을 짧은 시간 동안 한꺼번에 급하게 하다.

2. LÀM MỘT THỂ: Gấp gáp làm chỉ trong một lượt với khoảng thời gian ngắn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰아쳐 공부하다.
    Study hard.
  • 몰아쳐 끝내다.
    End in a rush.
  • 몰아쳐 해치우다.
    Throw it away.
  • 일을 몰아치다.
    Drive work.
  • 바쁘게 몰아치다.
    Busy.
  • 마감일이 다가오자 최 작가는 몰아치며 원고를 작성했다.
    As the deadline neared, choi rushed and wrote the manuscript.
  • 김 대리는 항상 보고서 제출 기간을 얼마 안 남겨 두고 몰아쳐서 보고서를 쓴다.
    Assistant manager kim always writes reports in a rush with only a few days left before the report submission period.
  • 너 방학 동안 일기 꼬박꼬박 썼어?
    Did you keep a tight journal during the vacation?
    아니, 사실 어제 그동안 밀린 일기를 몰아쳐서 겨우 다 썼어.
    No, actually, i just managed to finish all of yesterday's diaries.

3. 잘못이나 실수를 심하게 비난하거나 꾸짖다.

3. SỈ VẢ, LÊN ÁN: Phê phán hoặc mắng nhiếc một cách thậm tệ về lỗi lầm hoặc sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰아치듯이 말하다.
    Speak in a rush.
  • 선생님이 몰아치다.
    The teacher drives.
  • 직장 상사가 몰아치다.
    Office bosses rush.
  • 매섭게 몰아치다.
    Drive fiercely.
  • 무섭게 몰아치다.
    Scary rush.
  • 아버지는 거짓말을 하는 승규를 무섭게 몰아쳤다.
    My father lashed out at seung-gyu, who was lying.
  • 지수는 자신은 너무 뚱뚱하다고 속으로 몰아치며 자신을 자책해 왔다.
    Jisoo has blamed herself for being too fat.
  • 승규는 잘못을 인정하지 않을 건가 봐.
    I guess seung-gyu won't admit his mistake.
    응, 선생님이 무섭게 몰아치는데도 반성하는 기색도 없더라.
    Yeah, the teacher didn't show any remorse even though it was scary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰아치다 (모라치다) 모라치어 (모라치어모라치여) 몰아쳐 (모라처) 몰아치니 (모라치니)


🗣️ 몰아치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 몰아치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99)