💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 47 ALL : 63

: 어떤 것을 바라는 방향이나 장소로 움직여 가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN, ĐUỔI, DẮT (BÓNG): Khiến cho cái gì đó di chuyển đến chỗ hay phương hướng mong muốn.

라보다 : 알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다. ☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết.

: 남이 알지 못하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được.

려들다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 모이다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN VÀO, VÂY VÀO: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng tập hợp lại một lần.

려오다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다. ☆☆ Động từ
🌏 ÙA TỚI, ÀO TỚI, KÉO ĐẾN: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần.

리다 : 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó.

두하다 (沒頭 하다) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다. Động từ
🌏 VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc.

락 (沒落) : 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU: Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.

려가다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다. Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.

아가다 : 몰아서 어떤 방향으로 이끌어 가다. Động từ
🌏 LÁI ĐI, CHẠY ĐI: Lùa và dẫn đến hướng nào đó.

아내다 : 강제로 밖으로 나가게 하거나 다른 곳으로 쫓아내다. Động từ
🌏 ĐUỔI RA, XUA ĐUỔI: Cưỡng chế bắt đi ra ngoài hoặc đuổi ra chỗ khác.

아넣다 : 몰아서 강제로 안으로 들어가게 하다. Động từ
🌏 DỒN, LÙA: Dẫn và làm cho đi vào trong một cách cưỡng chế.

아붙이다 : 한쪽 방향으로 세게 밀어서 그쪽으로 가게 하다. Động từ
🌏 DỒN, ÉP: Đẩy mạnh về một phía và làm cho đi về phía đó.

아쉬다 : 숨을 한꺼번에 모아서 쉬다. Động từ
🌏 THỞ SÂU: Dồn hơi thở rồi thở ra trong một lượt.

아치다 : 한꺼번에 몰려서 매우 강하게 일어나다. Động từ
🌏 DỒN DẬP: Dồn về một lượt và xảy ra một cách rất mạnh mẽ.

입 (沒入) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ SAY MÊ: Sự không quan tâm đến việc khác mà chỉ tập trung, chìm sâu vào một việc.

- : (몰고, 몰아, 몰아서, 몰면, 몰, 몰았다, 몰아라)→ 몰다 None
🌏

- : ‘모두 한곳으로’ 또는 ‘모두 한곳에’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 DỒN: Tiền tố thêm nghĩa 'tất cả về một chỗ' hoặc 'tất cả ở một chỗ'.

- (沒) : ‘그것이 전혀 없음’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KHÔNG CÓ: Tiền tố thêm nghĩa 'hoàn toàn không có cái đó'.

개성적 (沒個性的) : 개성이 전혀 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT A DUA, TÍNH CHẤT HÀNG LOẠT: Cái hầu như không có cá tính.

개성적 (沒個性的) : 개성이 전혀 없는. Định từ
🌏 KHÔNG CÁ TÍNH: Không có cá tính gì cả.

골 : 보기 좋지 않게 되어 버린 얼굴이나 외모. Danh từ
🌏 KHUÔN MẶT THIỂU NÃO, BỘ DẠNG THẢM HẠI: Khuôn mặt hay dáng vẻ trở nên tồi tệ.

두 (沒頭) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중함. Danh từ
🌏 SỰ VÙI ĐẦU: Sự không quan tâm đến các việc khác mà chỉ tập trung vào một việc.

디브 (Maldives) : 아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다. Danh từ
🌏 MALDIVES: Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male.

라- : (몰라, 몰라서, 몰랐다)→ 모르다 None
🌏

라주다 : 다른 사람의 사정을 이해해 주지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT CHO, KHÔNG THẤU HIỂU: Không hiểu cho sự tình của người khác.

락되다 (沒落 되다) : 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다. Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.

락하다 (沒落 하다) : 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없어지다. Động từ
🌏 SUY SỤP, SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.

려- : (몰려, 몰려서, 몰렸다, 몰려라)→ 몰리다 None
🌏

려나오다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 나오다. Động từ
🌏 ĐỔ XÔ RA, ÙA RA, BỦA RA, TÚA RA: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi ra một lần.

려다니다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 다니다. Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ, LŨ LƯỢT: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.

려드- : (몰려드는데, 몰려드니, 몰려든, 몰려드는, 몰려듭니다)→ 몰려들다 None
🌏

려들- : (몰려들고, 몰려들어, 몰려들어서, 몰려들면, 몰려들, 몰려들었다, 몰려들어라)→ 몰려들다 None
🌏

려오- : (몰려오고, 몰려오는데, 몰려오니, 몰려오면, 몰려온, 몰려오는, 몰려올, 몰려옵니다)→ 몰려오다 None
🌏

려와- : (몰려와, 몰려와서, 몰려왔다)→ 몰려오다 None
🌏

리- : (몰리고, 몰리는데, 몰리니, 몰리면, 몰린, 몰리는, 몰릴, 몰립니다)→ 몰리다 None
🌏

매 : 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH HỘI ĐỒNG: Việc nhiều người cùng xông vào đánh đấm ai đó cùng một lúc.

살 (沒殺) : 하나도 빠짐없이 모두 다 죽거나 죽임. Danh từ
🌏 SỰ CHẾT TẬP THỂ, SỰ SÁT HẠI TẬP THỂ: Sự chết hoặc sự giết chết tất cả, không loại trừ một ai.

살당하다 (沒殺當 하다) : 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다. Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai.

살되다 (沒殺 되다) : 하나도 빠짐없이 모두 다 죽다. Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Tất cả đều chết, không sót một ai.

살하다 (沒殺 하다) : 하나도 빠짐없이 모두 다 죽거나 죽이다. Động từ
🌏 TÀN SÁT: Chết hoặc giết chết tất cả, không sót một ai.

상식 (沒常識) : 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HIỂU BIẾT, SỰ THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn làm trái với phép tắc, thói quen hay tri thức mà một người bình thường phải biết.

상식하다 (沒常識 하다) : 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다. Tính từ
🌏 THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết.

수 (沒收) : 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỊCH THU: Việc lấy đi từ người phạm tội một cách cưỡng chế những tài sản có được nhờ hành vi phạm tội hoặc tài sản trả cho hành vi phạm tội.

수당하다 (沒收當 하다) : 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Người phạm tội bị cưỡng chế lấy đi tài sản mà tài sản đó là kết quả của hành vi phạm tội hoặc được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội.

수되다 (沒收 되다) : 범죄 행위에 제공되거나 범죄 행위의 결과로 얻어진 재산이 강제로 빼앗겨지다. Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Tài sản được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. hoặc là kết quả của hành vi phạm tội bị cưỡng chế lấy đi.

수하다 (沒收 하다) : 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗다. Động từ
🌏 TỊCH THU: Cưỡng chế lấy đi tài sản được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội. hoặc là kết quả của hành vi phạm tội từ người phạm tội.

아 (沒我) : 자기 자신을 잊을 만큼 어떤 일에 완전히 집중한 상태. Danh từ
🌏 SỰ THĂNG HOA: Trạng thái hoàn toàn tập trung vào việc gì đó đến mức quên cả bản thân mình.

아닥치다 : 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다. Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ: Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.

아세우다 : 상대방이 어떤 변명이나 항의를 할 수 없을 만큼 심하게 비난하거나 꾸짖다. Động từ
🌏 DỒN, ÉP: Phê phán hoặc trách móc một cách nặng nề, đến mức đối phương không thể biện minh hay kháng nghị.

아오다 : 한곳으로 한꺼번에 몰려서 오다. Động từ
🌏 ĐỔ XÔ ĐẾN, KÉO ĐẾN: Cùng một lượt, dồn đến một nơi

아주다 : 여러 번에 나누어 줄 것을 한꺼번에 모두 주다. Động từ
🌏 ĐƯA CẢ, ĐƯA MỘT THỂ, ĐƯA MỘT LƯỢT: Cho hết một lượt cái sẽ được chia thành nhiều lần.

염치 (沒廉恥) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LIÊM SỈ, SỰ TRƠ TRẼN: Sự không biết giữ thể diện hoặc không biết xấu hổ.

염치하다 (沒廉恥 하다) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다. Tính từ
🌏 VÔ LIÊM SỈ, TRƠ TRẼN: Không biết giữ thể diện hoặc không biết xấu hổ.

이꾼 : 짐승이나 물고기를 잡기 위해 빠져나갈 수 없는 곳으로 몰아넣는 사람. Danh từ
🌏 THỢ SĂN, THỢ ĐÁNH BẮT: Người dồn động vật hay cá về một chỗ không thể thoát ra được để bắt.

이해 (沒理解) : 알거나 이해하는 것이 전혀 없음. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HIỂU BIẾT: Sự hầu như không biết hoặc không hiểu.

이해하다 (沒理解 하다) : 알거나 이해하는 것이 전혀 없다. Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Hầu như không biết hoặc không hiểu.

인정 (沒人情) : 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ TÌNH: Việc hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc có trái tim ấm ấp.

인정하다 (沒人情 하다) : 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다. Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp.

입하다 (沒入 하다) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠지다. Động từ
🌏 MIỆT MÀI, MẢI MÊ, VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung và chìm đắm vào chỉ một việc.

지각 (沒知覺) : 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, SỰ VÔ Ý THỨC: Việc hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.

지각하다 (沒知覺 하다) : 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, VÔ Ý THỨC: Hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.

표 (몰 票) : 투표로 여러 사람 중 한 사람을 뽑을 때 한 명의 후보자에게 몰린 표. Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU CAO NHẤT: Lá phiếu được dồn nhiều nhất cho một ứng cử trong cuộc bầu cử bỏ phiếu trong số nhiều ứng cử viên.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Hẹn (4) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)