🌟 몰수 (沒收)

Danh từ  

1. 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻은 재산을 강제로 빼앗는 일.

1. SỰ TỊCH THU: Việc lấy đi từ người phạm tội một cách cưỡng chế những tài sản có được nhờ hành vi phạm tội hoặc tài sản trả cho hành vi phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재산 몰수.
    Confiscation of property.
  • Google translate 토지 몰수.
    Land confiscation.
  • Google translate 몰수가 되다.
    Be confiscated.
  • Google translate 몰수를 선고하다.
    Sentencing confiscation.
  • Google translate 몰수를 하다.
    Confiscate.
  • Google translate 정부는 부당하게 재산을 축적한 사람들의 재산 몰수를 집행했다.
    The government executed the confiscation of property by those who had improperly accumulated property.
  • Google translate 박 하사는 조국을 반역한 죄로 붙잡혀 토지 몰수와 함께 징역형을 선고받았다.
    Sergeant park was caught for treason against his country and sentenced to prison along with land confiscation.
  • Google translate 김 교수가 입시 비리와 관련하여 받은 기부금은 몰수를 해야 하는 것 아닙니까?
    Don't you think we should confiscate the donations that professor kim received in connection with the entrance exam scandal?
    Google translate 하지만 검찰은 몰수가 어렵다고 밝혔습니다.
    However, the prosecution says the confiscation is difficult.

몰수: confiscation,ぼっしゅう【没収】,confiscation, saisie,confiscación, expropiación, incautación,مصادرة,хураах, хураан авах,sự tịch thu,การริบทรัพย์, การยึดทรัพย์,penyitaan, perampasan, penahanan,конфискация; изъятие,没收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰수 (몰쑤)
📚 Từ phái sinh: 몰수당하다(沒收當하다): 죄를 지은 사람이 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻… 몰수되다(沒收되다): 범죄 행위에 제공되거나 범죄 행위의 결과로 얻어진 재산이 강제로 빼… 몰수하다(沒收하다): 죄를 지은 사람에게서 범죄 행위에 제공하거나 범죄 행위의 결과로 얻…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)