🌟 몹시

☆☆   Phó từ  

1. 아주 심하게.

1. HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몹시 긴장하다.
    Very nervous.
  • Google translate 몹시 느리다.
    Very slow.
  • Google translate 몹시 아프다.
    It hurts like hell.
  • Google translate 몹시 춥다.
    It's freezing.
  • Google translate 몹시 힘들다.
    It's very hard.
  • Google translate 나는 동생이 내 물건을 망가뜨려서 몹시 화가 났다.
    I was furious that my brother broke my stuff.
  • Google translate 어머니는 내가 시험에 합격했다는 소식을 듣고 몹시 기뻐하셨다.
    My mother was overjoyed to hear that i had passed the exam.
  • Google translate 면접은 무사히 잘 끝났니?
    Did the interview go well?
    Google translate 네, 몹시 긴장하긴 했지만 할 말은 다 했어요.
    Yeah, i was very nervous, but i said everything.
Từ đồng nghĩa 대단히: 보통의 정도보다 훨씬 더하게.

몹시: much; extremely,とても。たいへん【大変】。ひどく。ひじょうに【非常に】,très, grandement, fort, beaucoup,muy, mucho, extremadamente, severamente, sumamente, excesivamente,بشدّة، جدّا، كثيرًا، للغاية,маш хүнд, ноцтой, нилээд их, асар их,hết sức, rất,อย่างมาก, อย่างหนัก, อย่างแสนสาหัส, อย่างรุนแรง,sangat, terlampau, terlalu, amat, teramat,чрезвычайно; сильно; очень; крайне; чрезмерно; ужасно,十分,非常,太,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몹시 (몹ː씨)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 몹시 @ Giải nghĩa

🗣️ 몹시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)