🌟 외조부모 (外祖父母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외조부모 (
외ː조부모
) • 외조부모 (웨ː조부모
)
🌷 ㅇㅈㅂㅁ: Initial sound 외조부모
-
ㅇㅈㅂㅁ (
외조부모
)
: 어머니의 친어머니와 친아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NGOẠI: Bố ruột và mẹ ruột của mẹ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)