🌟 외조부모 (外祖父母)

Danh từ  

1. 어머니의 친어머니와 친아버지.

1. ÔNG BÀ NGOẠI: Bố ruột và mẹ ruột của mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외조부모 댁.
    The maternal grandparents' house.
  • 외조부모가 계시다.
    I have maternal grandparents.
  • 외조부모가 오시다.
    Maternal grandparents come.
  • 외조부모께 가다.
    Go to maternal grandparents.
  • 외조부모께 보내다.
    Send to maternal grandparents.
  • 우리 외조부모께서는 아직도 시골에서 농사를 지으실 만큼 정정하시다.
    My maternal grandparents are still chaste enough to farm in the countryside.
  • 어머니는 외조부모께 번듯한 딸 노릇 한 번 못 해 드렸다고 마음 아파하셨다.
    My mother was heartbroken that she had never been a decent daughter to her grandparents.
  • 네 할아버지께서 돌아가신 할머니를 몹시 그리워하시는구나.
    Your grandfather misses his dead grandmother very much.
    외조부모께서 정말 금실이 좋으셨잖아요.
    My grandparents were really lucky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외조부모 (외ː조부모) 외조부모 (웨ː조부모)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28)