🌟 외조부모 (外祖父母)

Danh từ  

1. 어머니의 친어머니와 친아버지.

1. ÔNG BÀ NGOẠI: Bố ruột và mẹ ruột của mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외조부모 댁.
    The maternal grandparents' house.
  • Google translate 외조부모가 계시다.
    I have maternal grandparents.
  • Google translate 외조부모가 오시다.
    Maternal grandparents come.
  • Google translate 외조부모께 가다.
    Go to maternal grandparents.
  • Google translate 외조부모께 보내다.
    Send to maternal grandparents.
  • Google translate 우리 외조부모께서는 아직도 시골에서 농사를 지으실 만큼 정정하시다.
    My maternal grandparents are still chaste enough to farm in the countryside.
  • Google translate 어머니는 외조부모께 번듯한 딸 노릇 한 번 못 해 드렸다고 마음 아파하셨다.
    My mother was heartbroken that she had never been a decent daughter to her grandparents.
  • Google translate 네 할아버지께서 돌아가신 할머니를 몹시 그리워하시는구나.
    Your grandfather misses his dead grandmother very much.
    Google translate 외조부모께서 정말 금실이 좋으셨잖아요.
    My grandparents were really lucky.

외조부모: maternal grandparents,がいそふぼ【外祖父母】,grands-parents maternels,abuelos maternos,والدا الأمّ,нагац өвөө эмээ,ông bà ngoại,ตายาย,kakek-nenek kandung,бабушка и дедушка (по материнской линии),外祖父母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외조부모 (외ː조부모) 외조부모 (웨ː조부모)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Mua sắm (99)