🌟 외조부모 (外祖父母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외조부모 (
외ː조부모
) • 외조부모 (웨ː조부모
)
🌷 ㅇㅈㅂㅁ: Initial sound 외조부모
-
ㅇㅈㅂㅁ (
외조부모
)
: 어머니의 친어머니와 친아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NGOẠI: Bố ruột và mẹ ruột của mẹ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99)