🌟 모질다

  Tính từ  

1. 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.

1. TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모질게 거절하다.
    Refuse harshly.
  • Google translate 모질게 때리다.
    Beat hard.
  • Google translate 모질게 변하다.
    Turn hard.
  • Google translate 모질게 치다.
    Beat hard.
  • Google translate 성격이 모질다.
    Be hard-tempered.
  • Google translate 천성이 모질다.
    Necessity is cruel.
  • Google translate 부모는 마음을 모질게 먹고 빗나간 자식을 꾸짖기 위해 매를 들었다.
    The parents took the rod to harden their heart and scold their misplaced child.
  • Google translate 그 남자는 옷자락을 붙잡는 여자의 손을 모질게 떼어내고 매몰차게 돌아섰다.
    The man took the woman's hand, which was grasping at the hem of his garment, and turned coldly.
  • Google translate 과연 유민이가 후배들을 혼낼 수 있을까?
    Can yoomin really scold his juniors?
    Google translate 걔는 마음이 모질지 못한 아이라 그럴 수 있을지 모르겠어.
    He's a tough kid, so i don't know if that's possible.

모질다: harsh; cruel; merciless,ひどい。ざんこくだ【残酷だ】,impitoyable,despiadado, implacable, cruel, desalmado,قاسٍ,хатуу, ширүүн, хэтэрхий, аймаар,tàn nhẫn, nhẫn tâm,ใจร้าย, ใจดำ, ไร้ความปรานี, ไม่เห็นอกเห็นใจ,dingin, keras,жестокий; злой,狠,残忍,残酷,

3. 어떤 기세가 거세거나 괴로움 또는 아픔의 정도가 지나치게 심하다.

3. GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP, MÃNH LIỆT, GAY GO: Khí thế nào đó mạnh mẽ hoặc mức độ của sự đau khổ hay sự đau đớn quá nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모진 가난.
    Harsh poverty.
  • Google translate 모진 고문.
    Mojin torture.
  • Google translate 모진 매.
    Mojin hawk.
  • Google translate 모진 박해.
    Mojin persecution.
  • Google translate 모진 아픔.
    Stomach pain.
  • Google translate 모진 추위.
    A severe cold.
  • Google translate 모진 학대를 당한 아이의 몸은 멍투성이에 성한 데가 없었다.
    The body of the child who was subjected to severe abuse was bruised and unwell.
  • Google translate 아줌마는 젊은 시절 모진 고생으로 폭삭 늙어 버렸다고 말했다.
    The old lady said, "when i was young, i grew old with hard work.".
  • Google translate 지금 밖에 모진 비바람이 한창이야.
    There's heavy rain and wind outside right now.
    Google translate 그래? 그러면 밖에 나갈 약속을 취소해야겠다.
    Yeah? then i'll have to cancel my appointment to go outside.

2. 어렵고 힘든 일을 잘 이겨 내거나 견디어 낼 만큼 강하고 끈질기다.

2. CỪ KHÔI, VỮNG TRẢI: Mạnh mẽ và bền bỉ đến mức vượt qua hoặc chịu đựng được việc khó khăn và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모질게 견디다.
    Endure hard.
  • Google translate 아픔을 모질게 참다.
    Suffer pain hard.
  • Google translate 역경을 모질게 이겨 내다.
    Fight through adversity.
  • Google translate 목숨이 모질다.
    Life is hard.
  • Google translate 생명이 모질다.
    Life is hard.
  • Google translate 아저씨는 처량한 얼굴로 모진 목숨을 끊기 쉽지 않아 이때껏 살아왔노라고 말했다.
    He said, "it's not easy for me to kill myself with a wretched face, so i've lived all this time.".
  • Google translate 첩보원은 고문관의 심한 고문에도 굴하지 않고 모질게 견뎌 냈다.
    The spy endured the severe torture of the torturer without yielding.
  • Google translate 저 군인은 몇 번이나 죽음의 위기를 넘겼는지 몰라.
    I don't know how many times that soldier has overcome the crisis of death.
    Google translate 그래. 사람 목숨이 얼마나 모진 것이니?
    Yes. how many lives have you saved?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모질다 (모ː질다) 모진 (모ː진) 모질어 (모ː지러) 모지니 (모ː지니) 모집니다 (모ː짐니다)


🗣️ 모질다 @ Giải nghĩa

🗣️ 모질다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)