🌟 모질다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모질다 (
모ː질다
) • 모진 (모ː진
) • 모질어 (모ː지러
) • 모지니 (모ː지니
) • 모집니다 (모ː짐니다
)
🗣️ 모질다 @ Giải nghĩa
- 되다 : 매우 심하거나 모질다.
- 무자비하다 (無慈悲하다) : 동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모질다.
- 독하다 (毒하다) : 마음이나 성격이 인정이 없고 모질다.
- 각박하다 (刻薄하다) : 인정이 없고 모질다.
🗣️ 모질다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㄷ: Initial sound 모질다
-
ㅁㅈㄷ (
만지다
)
: 어떤 곳에 손을 대어 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển. -
ㅁㅈㄷ (
멋지다
)
: 매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ. -
ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó. -
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc. -
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất. -
ㅁㅈㄷ (
맞잡다
)
: 손을 마주 잡다.
Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau. -
ㅁㅈㄷ (
모지다
)
: 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
Tính từ
🌏 GÓC CẠNH: Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151)