🌟 만족도 (滿足度)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족도 (
만족또
)
📚 thể loại: Tình cảm Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 만족도 (滿足度) @ Ví dụ cụ thể
- 민준 씨, 제품 만족도 설문 결과는 다 정리됐어요? [완만하다 (緩慢하다)]
- 네, 그래프로 그려보니까 기능의 추가 여부에 따라 만족도가 완만하게 곡선을 그리면서 증가하더라고요. [완만하다 (緩慢하다)]
🌷 ㅁㅈㄷ: Initial sound 만족도
-
ㅁㅈㄷ (
만지다
)
: 어떤 곳에 손을 대어 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển. -
ㅁㅈㄷ (
멋지다
)
: 매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ. -
ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó. -
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc. -
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất. -
ㅁㅈㄷ (
맞잡다
)
: 손을 마주 잡다.
Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau. -
ㅁㅈㄷ (
모지다
)
: 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
Tính từ
🌏 GÓC CẠNH: Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191)