💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 19

하다 (足 하다) : 수나 양, 정도 등이 넉넉하다. Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ.

(足) : 양말이나 버선 등의 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm 2 cái trở thành cặp của tất chân hay tất boseon.

(足) : 소나 돼지 등의 무릎 아랫부분. Danh từ
🌏 CẲNG CHÂN, CHÂN GIÒ: Bộ phận phía dưới đầu gối của bò hay lợn...

구 (足球) : 공을 발로 차서 네트를 넘겨 상대편의 땅에 닿으면 점수를 얻는 경기. Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU BÓNG CHUYỀN CHÂN: Trận thi đấu của môn bóng chuyền chơi bằng chân, nếu đá bóng vượt qua rào chắn và chạm đất của đối phương thì giành được điểm.

두리 : 여자들이 예복을 입을 때 머리에 얹던, 약간 네모지고 작은 물건. Danh từ
🌏 JOKTURI; MŨ CHÓP JOKTURI: Mũ trang trí nhỏ hình tứ giác, phụ nữ thường gắn trên đầu khi mặc lễ phục.

발 (足 발) : 돼지의 발. 또는 그것을 조린 음식. Danh từ
🌏 JOKBAL; CHÂN GIÒ, MÓN CHÂN GIÒ: Chân của con lợn. Hoặc món ăn chế biến từ cái đó.

벌 (族閥) : 큰 돈과 권력을 가진 가문의 일족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH TRỊ: Họ hàng của gia đình có tiền và quyền lực lớn.

보 (族譜) : 한 가문의 계통과 혈통 관계를 기록한 책. Danh từ
🌏 GIA PHẢ: Sách ghi lại quan hệ huyết thống và phả hệ của một dòng họ.

보를 따지다[캐다] : 어떤 일의 근원을 샅샅이 밝히다.
🌏 TÌM GIA PHẢ, TÌM GỐC GÁC: Làm sáng tỏ kĩ càng căn nguyên của công việc nào đó.

속 (族屬) : 같은 가문에 속하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON, NGƯỜI HỌ HÀNG: Người thuộc cùng một dòng họ.

쇄 (足鎖) : 죄인의 발목에 채우던 쇠사슬. Danh từ
🌏 CÙM, XIỀNG XÍCH: Xích sắt mà được khóa vào cổ chân của tội phạm.

자 (簇子) : 그림이나 글씨 등의 뒷면에 종이나 천을 바르고 양 끝에는 막대기를 대어 벽에 걸거나 말아 둘 수 있도록 만든 것. Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH, KHUNG TRANH: Cái làm để giữ vải hay giấy dán vào mặt sau của bức tranh hoặc chữ viết rồi đóng khung vào hai đầu để treo hoặc gắn lên tường.

장 (族長) : 종족이나 부족의 우두머리. Danh từ
🌏 TRƯỞNG HỌ, TRƯỞNG TỘC: Người đứng đầu của bộ tộc hay dòng họ.

적 (足跡/足迹) : 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리. Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, VẾT TÍCH, DƯ ÂM: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.

제비 : 어른 팔만한 크기의 누런 갈색 몸에 짧은 네 다리와 굵고 긴 꼬리를 가졌으며, 위험을 느끼면 고약한 냄새를 풍기는 동물. Danh từ
🌏 CON CHỒN: Động vật to bằng cánh tay của người lớn, có bốn chân ngắn và đuôi dày và dài trên cơ thể có bộ lông màu vàng, toả mùi rất hôi thối nếu bị kẻ thù tấn công.

족 : 어떤 일을 하는 하나하나. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN LƯỢT: Làm việc nào đó từng cái từng cái một.

집게 : 잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게. Danh từ
🌏 CÁI NHÍP, CÂY NHÍP: Dụng cụ nhỏ làm bằng sắt, dùng vào việc nhổ lông hay gai nhỏ.

치다 : 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다. Động từ
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi.

히 (足 히) : 수나 양, 정도 등이 넉넉하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA TRÒN, MỘT CÁCH VỪA ĐẦY: Số, lượng hay mức độ… một cách đầy đủ.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giáo dục (151)