🌟 족두리

Danh từ  

1. 여자들이 예복을 입을 때 머리에 얹던, 약간 네모지고 작은 물건.

1. JOKTURI; MŨ CHÓP JOKTURI: Mũ trang trí nhỏ hình tứ giác, phụ nữ thường gắn trên đầu khi mặc lễ phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 족두리.
    Pretty jokdu-ri.
  • Google translate 족두리를 벗다.
    Take off the foot.
  • Google translate 족두리를 쓰다.
    Use a footnote.
  • Google translate 족두리를 얹다.
    Put a footnote on it.
  • Google translate 족두리를 올리다.
    Raise a footbridge.
  • Google translate 여인은 족두리가 떨어질까봐 고개도 들지 못했다.
    The woman couldn't even raise her head because she was afraid her foot would fall.
  • Google translate 사진 속 할머니는 족두리를 올리고 뒷머리에는 비녀를 꽂은 모습이었다.
    The old lady in the picture looked like a jokdu-ri with a hairpin on the back of her head.
  • Google translate 족두리를 쓴 사진 속의 신부, 정말 곱네요.
    The bride in the picture with this jokdu-ri, that's very nice.
    Google translate 호호, 그거 너희 외할머니 시집올 때 사진이야.
    Ho-ho, that's a picture of your maternal grandmother getting married.

족두리: jokduri,チョクドゥリ,jokduri, couronne de mariée, coiffe de mariée,jokduri,جوكدوري ، تاج زواجي,жугдүри,Jokturi; mũ chóp Jokturi,ชกดูรี,Jokduri,чоктури,女式礼服帽,女冠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족두리 (족뚜리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)