🌟 진달래

Danh từ  

1. 이른 봄에 분홍색 꽃이 잎보다 먼저 피는, 산에서 자라는 나무.

1. JINDALLE, CÂY HOA ĐỖ QUYÊN: Cây sinh trưởng ở trên núi, nở hoa màu hồng vào đầu xuân trước khi ra lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들판의 진달래.
    Azalea in the field.
  • Google translate 진달래가 자라다.
    Azaleas grow.
  • Google translate 진달래가 피다.
    Azaleas bloom.
  • Google translate 진달래를 따다.
    Pick azaleas.
  • Google translate 진달래를 먹다.
    Eat azaleas.
  • Google translate 개나리와 진달래가 조금씩 피어 있는 것을 보니 이제 봄이 오려나 보다.
    Seeing the forsythia and azaleas blooming little by little, spring must be coming now.
  • Google translate 나는 봄이 되면 만발한 분홍 진달래를 보러 집 바로 뒤에 있는 산에 오르곤 한다.
    I often climb the mountain right behind my house to see the pink azaleas in full bloom in spring.
  • Google translate 어머니가 산에서 딴 진달래로 전을 부쳐 주셨는데 분홍색 전은 모양도 예쁘고 맛도 좋았다.
    My mother served me pancakes with azaleas picked from the mountains, which were pretty in shape and taste good.
  • Google translate 어느새 봄이 왔나 봐.
    Spring must have come before we know it.
    Google translate 맞아. 길가에 핀 진달래를 보니 그렇네.
    That's right. that's because i saw azaleas on the side of course.

진달래: azalea,チンダルレ。カラムラサキツツジ,rhododendron, azalée,azalea,أزاليا,азалия цэцэг,Jindalle, cây hoa đỗ quyên,ต้นชินดัลแล, ดอกชินดัลแล,Azalea, Saliyah,рододендрон остроконечный; азалия,金达莱,杜鹃花,映山红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진달래 (진달래)


🗣️ 진달래 @ Giải nghĩa

🗣️ 진달래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52)