🌟 저대로

Phó từ  

1. 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Một cách giống với hình dạng hoặc trạng thái vốn có như thế kia, một cách không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저대로 나가다.
    Go as it is.
  • Google translate 저대로 보내다.
    Send it as it is.
  • Google translate 저대로 쓰러지다.
    Fall down like that.
  • Google translate 저대로 있다.
    It's there.
  • Google translate 저대로 죽다.
    Die like that.
  • Google translate 저대로 크다.
    Big as it is.
  • Google translate 저대로 하다.
    Do as it is.
  • Google translate 나는 방황하는 아들을 당분간은 저대로 놔둘 생각이다.
    I intend to leave my wandering son alone for the time being.
  • Google translate 길에 버려진 강아지를 저대로 두자니 마음이 영 찜찜하다.
    Leaving a dog abandoned on the road like that makes me feel uncomfortable.
  • Google translate 저 남자는 술에 취했는지 길에서 잠이 들었어.
    That man fell asleep on the street, maybe drunk.
    Google translate 저대로 두었다가는 죽을지도 몰라.
    If you leave it as it is, you might die.
작은말 조대로: 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이., 조것과 똑같이.
Từ tham khảo 그대로: 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이., 그것과 똑같이.
Từ tham khảo 이대로: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이., 이것과 똑같이.

저대로: as it is; as it stands,あのまま,tel quel, tel qu'il(elle) est, intact, comme cela,como aquello, de esa manera,بوضع مضبوط، مثل ذلك الشكل الأصليّ ، ذلك الوضع الأصليّ بدون تغيّر,тэр хэвээр, тэр байдлаар,như thế, như vậy,โดยเหมือนกับที่เคยเป็นมา, โดยไม่เปลี่ยนแปลง,seperti itu, kayak itu, begitu,без изменений; как было,就那样,照旧,

2. 저것과 똑같이.

2. Y NHƯ THẾ, Y NHƯ VẬY: Giống hệt với cái kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저대로 고치다.
    Fix it as it is.
  • Google translate 저대로 그리다.
    Draw like that.
  • Google translate 저대로 따라하다.
    Copy as it is.
  • Google translate 저대로 쓰다.
    Write as it is.
  • Google translate 저대로 연주하다.
    Play like that.
  • Google translate 저대로 짓다.
    Build as it is.
  • Google translate 지금 들리는 저대로 한번 따라서 불러 보아라.
    Sing along as you hear it now.
  • Google translate 손님은 마네킹이 입은 옷을 보고 저대로 달라고 요구했다.
    The guest looked at the clothes the mannequin wore and asked for them to be.
  • Google translate 입구에 걸린 그림과 똑같은 식탁을 사고 싶어요.
    I'd like to buy the same table as the picture at the entrance.
    Google translate 저대로 만들려면 한 달은 필요합니다.
    It takes a month to make it that way.
작은말 조대로: 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이., 조것과 똑같이.
Từ tham khảo 그대로: 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이., 그것과 똑같이.
Từ tham khảo 이대로: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이., 이것과 똑같이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저대로 (저대로)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155)