🌟 적당량 (適當量)

Danh từ  

1. 어떤 기준이나 정도에 알맞은 양.

1. LƯỢNG THÍCH HỢP, LƯỢNG VỪA ĐỦ: Lượng phù hợp với mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적당량의 물.
    A moderate amount of water.
  • Google translate 적당량의 운동.
    Moderate amount of exercise.
  • Google translate 적당량의 음식.
    A moderate amount of food.
  • Google translate 적당량을 넣다.
    Put in an appropriate amount.
  • Google translate 적당량을 덜다.
    Reduce the appropriate amount.
  • Google translate 적당량을 마시다.
    Drink a moderate amount.
  • Google translate 적당량을 바르다.
    Apply a moderate amount.
  • Google translate 적당량을 섭취하다.
    Ingest an adequate amount.
  • Google translate 적당량을 주입하다.
    To inject an adequate amount.
  • Google translate 지수는 로션을 적당량을 덜어 얼굴에 골고루 발랐다.
    Ji-su took a moderate amount of lotion and applied it evenly on her face.
  • Google translate 나는 밀가루에 적당량의 물을 부어 좋은 반죽을 만들었다.
    I poured an adequate amount of water into the flour to make a good dough.
  • Google translate 운동을 하고 나니까 힘들다. 너무 무리했나 봐.
    It's hard after exercising. i think i went too far.
    Google translate 뭐든지 적당량을 지키는 게 좋은 거야.
    It's good to keep the right amount of anything.

적당량: right amount; right quantity,てきとうりょう【適当量】,quantité appropriée, dose conseillée,cantidad apropiada,كمية مناسبة,тохиромжтой хэмжээ,lượng thích hợp, lượng vừa đủ,ปริมาณพอเหมาะ, ปริมาณเหมาะสม, ปริมาณพอดี,jumlah yang tepat, jumlah yang cocok, jumlah yang pas,Соответствующее количество; порция; доза; норма,适当量,适量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적당량 (적땅냥)

🗣️ 적당량 (適當量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103)