🌟 묶음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묶음 (
무끔
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 묶음 @ Giải nghĩa
- 유형화 (類型化) : 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶음.
- 다발 : 꽃이나 채소, 돈 등의 묶음.
- 파일 (file) : 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
- 총괄 (總括) : 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.
- 일괄 (一括) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.
- 서류철 (書類綴) : 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
- 결박 (結縛) : 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶음.
- 어족 (語族) : 같은 기원에서 나온 언어들의 묶음.
🗣️ 묶음 @ Ví dụ cụ thể
- 나무 한 묶음. [나무]
- 바나나 묶음. [바나나 (banana)]
- 종이 묶음. [종이]
🌷 ㅁㅇ: Initial sound 묶음
-
ㅁㅇ (
목욕
)
: 온몸을 물로 씻는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅇ (
마을
)
: 여러 집이 모여 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÀNG: Nơi các nhà tập hợp lại. -
ㅁㅇ (
마음
)
: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TÍNH, TÍNH TÌNH: Tính chất mà con người có từ lúc được sinh ra. -
ㅁㅇ (
미안
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇ (
많이
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루마다 빠짐없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót. -
ㅁㅇ (
모양
)
: 겉으로 나타나는 생김새나 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài. -
ㅁㅇ (
만약
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có. -
ㅁㅇ (
매우
)
: 보통보다 훨씬 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Hơn thông thường rất nhiều. -
ㅁㅇ (
모임
)
: 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó. -
ㅁㅇ (
만일
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó. -
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루의 모든 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một. -
ㅁㅇ (
무엇
)
: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết. -
ㅁㅇ (
메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet. -
ㅁㅇ (
물음
)
: 묻는 일. 또는 묻는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn. -
ㅁㅇ (
무용
)
: 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp. -
ㅁㅇ (
무역
)
: 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác. -
ㅁㅇ (
마약
)
: 먹거나 주사를 맞으면 마취나 환각을 일으켜 자주 쓰면 중독이 되는 약물.
☆☆
Danh từ
🌏 MA TÚY, THUỐC PHIỆN: Loại thuốc có tác dụng gây nên ảo giác, trạng thái tinh thần đê mê thông qua hút hoặc tiêm vào cơ thể. Dùng thường xuyên sẽ gây nghiện. -
ㅁㅇ (
물약
)
: 액체로 된 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng. -
ㅁㅇ (
미움
)
: 미워하는 마음. 또는 미워하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ. -
ㅁㅇ (
먹이
)
: 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn. -
ㅁㅇ (
미인
)
: 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp. -
ㅁㅇ (
명예
)
: 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 DANH DỰ: Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới. -
ㅁㅇ (
만원
)
: 어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào. -
ㅁㅇ (
문의
)
: 궁금한 것을 물어서 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỎI, VIỆC TÌM HIỂU: Việc hỏi và trao đổi về điều thắc mắc. -
ㅁㅇ (
믿음
)
: 어떤 일이나 사람을 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.
• Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)