🌟 일괄 (一括)

Danh từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

1. NHẤT LOẠT, ĐỒNG LOẠT: Sự kết hợp những thứ rời rạc, không liên kết với nhau về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일괄 규제.
    Collective regulation.
  • Google translate 일괄 납부.
    Collective payment.
  • Google translate 일괄 발표.
    A package announcement.
  • Google translate 일괄 보관.
    Collective storage.
  • Google translate 일괄 적용.
    Batch application.
  • Google translate 일괄 접수.
    Collective reception.
  • Google translate 일괄 제작.
    Batch production.
  • Google translate 일괄 지급.
    Batch payment.
  • Google translate 일괄 처리.
    Batch processing.
  • Google translate 일괄 타결.
    A package deal.
  • Google translate 일괄로 납부하다.
    Pay in a lump sum.
  • Google translate 일괄로 처리하다.
    Dispose of in batches.
  • Google translate 나는 안 쓰는 파일을 한데 모아서 일괄 삭제를 했다.
    I put the unused files together and deleted them in batches.
  • Google translate 어머니는 각종 세금을 인터넷으로 일괄 납부를 하신다.
    My mother pays all kinds of taxes on the internet.
  • Google translate 혹시 시험 결과를 먼저 알 수 있을까요?
    Can i get the test results first?
    Google translate 곧 인터넷에 일괄 발표가 날 테니 기다려 주십시오.
    Please wait for a full announcement on the internet soon.

일괄: package; bulk; blanket; bundle,いっかつ【一括】,(n.) en bloc, en gros, globalement, collectivement,conjunto,جملة,нэг дор,nhất loạt, đồng loạt,การรวม, การรวบ,penyatuan,обобщение,总括,汇总,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄 (일괄)
📚 Từ phái sinh: 일괄적(一括的): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는. 일괄적(一括的): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는 것. 일괄하다(一括하다): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다. 일괄되다: 개별적인 여러 가지 것이 한데 묶이다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)