🌟 일괄적 (一括的)

Danh từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는 것.

1. TÍNH ĐỒNG LOẠT, TÍNH TOÀN THỂ: Việc kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일괄적인 거래.
    A package deal.
  • Google translate 일괄적인 작업.
    Collective work.
  • Google translate 일괄적인 조치.
    A package measure.
  • Google translate 일괄적인 해결책.
    A package solution.
  • Google translate 일괄적으로 삭감하다.
    Cut across the board.
  • Google translate 일괄적으로 삽입하다.
    Insert in batches.
  • Google translate 일괄적으로 처리하다.
    Deal in a lump.
  • Google translate 일괄적으로 치우다.
    Clean up in batches.
  • Google translate 일괄적으로 해결하다.
    Solve it collectively.
  • Google translate 나는 사진 파일을 날짜별로 일괄적인 기호로 구분해 놓았다.
    I've sorted the picture files into a batch of symbols by date.
  • Google translate 질문은 제 발표가 모두 끝난 후에 일괄적으로 해 주시기 바랍니다.
    Please ask me questions in a lump after my presentation.
  • Google translate 취향, 재능, 성격이 다른 아이들을 일괄적으로 가르치는 것이 과연 옳을까요?
    Is it right to teach children of different tastes, talents, and personalities in batches?
    Google translate 옳다고 할 수는 없지만 교육 여건이 허락하지 않으니 어쩔 수가 없습니다.
    I can't say it's right, but i can't help it because educational conditions won't allow it.

일괄적: being across-the-board; being comprehensive,いっかつ【一括】,(n.) en bloc, en gros, global, collectif,conjunto,جماعيّا,бөөнөөр, иж бүрэн,tính đồng loạt, tính toàn thể,ที่รวมกันทั้งหมด, ทั้งปวง, ยกทีม, ทั้งชุด, เหมา,yang bersifat bersatu atau menyatukan,охватывающий; обобщающий,总括的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄적 (일괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Lịch sử (92)