🌟 일괄적 (一括的)

Danh từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는 것.

1. TÍNH ĐỒNG LOẠT, TÍNH TOÀN THỂ: Việc kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일괄적인 거래.
    A package deal.
  • 일괄적인 작업.
    Collective work.
  • 일괄적인 조치.
    A package measure.
  • 일괄적인 해결책.
    A package solution.
  • 일괄적으로 삭감하다.
    Cut across the board.
  • 일괄적으로 삽입하다.
    Insert in batches.
  • 일괄적으로 처리하다.
    Deal in a lump.
  • 일괄적으로 치우다.
    Clean up in batches.
  • 일괄적으로 해결하다.
    Solve it collectively.
  • 나는 사진 파일을 날짜별로 일괄적인 기호로 구분해 놓았다.
    I've sorted the picture files into a batch of symbols by date.
  • 질문은 제 발표가 모두 끝난 후에 일괄적으로 해 주시기 바랍니다.
    Please ask me questions in a lump after my presentation.
  • 취향, 재능, 성격이 다른 아이들을 일괄적으로 가르치는 것이 과연 옳을까요?
    Is it right to teach children of different tastes, talents, and personalities in batches?
    옳다고 할 수는 없지만 교육 여건이 허락하지 않으니 어쩔 수가 없습니다.
    I can't say it's right, but i can't help it because educational conditions won't allow it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄적 (일괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13)