🌟 안개

☆☆☆   Danh từ  

1. 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상.

1. SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 안개.
    Dawn fog.
  • Google translate 안개가 걷히다.
    The fog lifts.
  • Google translate 안개가 끼다.
    Misty.
  • Google translate 안개가 자욱하다.
    It's foggy.
  • Google translate 안개가 짙다.
    It's foggy.
  • Google translate 짙은 안개가 서서히 걷히기 시작하였다.
    The thick fog slowly began to clear away.
  • Google translate 이곳은 안개가 자주 발생하는 지역이므로 운전할 때 조심해야 한다.
    This is a foggy area, so be careful when driving.
  • Google translate 새벽에 산책하러 강가에 나가니 안개가 뿌옇게 껴서 앞이 잘 보이지 않았다.
    I went out to the river for a walk at dawn and couldn't see well because of the fog.
  • Google translate 왜 이렇게 앞이 안 보이지?
    Why am i so blind?
    Google translate 여기가 산 정상이라서 안개 때문인지 구름 때문인지 잘 안 보이네.
    This is the top of the mountain, so i can't see if it's because of the fog or the clouds.

안개: fog; mist; haze,きり【霧】,brouillard, brume,niebla, neblina,ضباب,манан,sương mù,หมอก,kabut,туман,雾,雾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안개 (안ː개)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 안개 @ Giải nghĩa

🗣️ 안개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Hẹn (4)