🌟 까물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물거리다 (
까물거리다
)
🗣️ 까물거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 주마등이 까물거리다. [주마등 (走馬燈)]
🌷 ㄲㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 까물거리다
-
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꾸물거리다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
까물거리다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꼬물거리다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204)