🌟 꾸물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸물거리다 (
꾸물거리다
)
🌷 ㄲㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 꾸물거리다
-
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꾸물거리다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
까물거리다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꼬물거리다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88)