🌟 꾸물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸물대다 (
꾸물대다
)
🗣️ 꾸물대다 @ Giải nghĩa
🗣️ 꾸물대다 @ Ví dụ cụ thể
- 뚱보가 꾸물대다. [뚱보]
🌷 ㄲㅁㄷㄷ: Initial sound 꾸물대다
-
ㄲㅁㄷㄷ (
꼬물대다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄷㄷ (
꾸물대다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP, RỀ RÀ: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp. -
ㄲㅁㄷㄷ (
까물대다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138)