🌟 꼬물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬물거리다 (
꼬물거리다
)
🌷 ㄲㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 꼬물거리다
-
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꾸물거리다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
까물거리다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꼬물거리다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
• Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82)