🌟 까물거리다

Động từ  

1. 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.

1. LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까물거리는 가로등.
    A flickering street lamp.
  • Google translate 까물거리는 불빛.
    A flickering light.
  • Google translate 까물거리는 촛불.
    A flickering candle.
  • Google translate 까물거리는 호롱불.
    A flickering whistle.
  • Google translate 꺼질 듯 까물거리다.
    It's as if it's going to turn off.
  • Google translate 까물거리는 가로등은 곧 꺼질 듯이 희미했다.
    The blackened street lamps were soon dimmed.
  • Google translate 기름이 부족한지 호롱불은 까물거리다가 금방 꺼지고 말았다.
    The whistle blew out quickly as if it was running out of gas.
  • Google translate 가스레인지의 불이 까물거리는데?
    The gas stove's fire is black.
    Google translate 가스가 부족한 모양이군.
    You must be running out of gas.
Từ đồng nghĩa 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 까물대다: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다., 조금 멀리 있는 물체가 …
여린말 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

까물거리다: flicker; glimmer; shimmer,ゆらゆらする。ゆらめく【揺らめく】。ちらちらする。ちらつく。みえがくれする【見え隠れする】,scintiller, vaciller, clignoter,parpadear, titilar, chispear,يُومِض,сүүмэлзэн, анивчих,lập loè, chập chờn,ริบหรี่, วูบวาบ, จวนจะดับ, สลัว, ใกล้จะดับ,kedip-kedip,тусклый (огонь),明灭,忽明忽暗,

2. 조금 멀리 있는 물체가 흐릿하게 보였다 안 보였다 하다.

2. THẤP THOÁNG: Vật thể ở hơi xa nhìn mờ mờ ảo ảo rồi lại không thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까물거리는 물체.
    A limp object.
  • Google translate 까물거리는 형상.
    A limp figure.
  • Google translate 나는 항구를 떠난 배가 까물거릴 때까지 그 자리에 서서 손을 흔들었다.
    I stood there and waved my hand until the ship that had left the harbor was black.
  • Google translate 날이 저물고 어두워지자 나그네는 까물거리는 불빛을 따라 발걸음을 재촉했다.
    As the day darkened and darkened, the traveler hastened his steps along the dreary light.
  • Google translate 안개 때문에 앞이 잘 안 보여요.
    I can't see well because of the fog.
    Google translate 저기 앞에 무언가가 까물거리는데 일단 저쪽으로 가 보죠.
    There's something black in front of us, so let's go over there.
Từ đồng nghĩa 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 까물대다: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다., 조금 멀리 있는 물체가 …
여린말 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

3. 기억이나 의식이 있었다 없었다 하다.

3. LỜ MỜ, LOÁNG THOÁNG: Ý thức hay ký ức có rồi lại mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억이 까물거리다.
    I can't remember.
  • Google translate 의식이 까물거리다.
    One's consciousness is dull.
  • Google translate 정신이 까물거리다.
    My mind is dazed.
  • Google translate 나는 어렸을 적 기억이 까물거렸다.
    I had a black memory of my childhood.
  • Google translate 사고로 머리를 다친 승규는 의식이 까물거리는 듯했다.
    Seung-gyu, who injured his head in an accident, seemed to be in a daze.
  • Google translate 정신이 까물거리는지 자꾸 해야 할 일을 잊어버려서 큰일이야.
    I'm in big trouble because i keep forgetting what i have to do.
    Google translate 할 일을 수첩에다 적는 습관을 갖도록 해 봐.
    Try to make a habit of writing down what you have to do in your notebook.
Từ đồng nghĩa 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 …
Từ đồng nghĩa 까물대다: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다., 조금 멀리 있는 물체가 …
여린말 가물거리다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다., 물체나 사람 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까물거리다 (까물거리다)

🗣️ 까물거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 까물거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)