🌟 까물거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물거리다 (
까물거리다
)
🗣️ 까물거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 주마등이 까물거리다. [주마등 (走馬燈)]
🌷 ㄲㅁㄱㄹㄷ: Initial sound 까물거리다
-
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꾸물거리다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
까물거리다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên. -
ㄲㅁㄱㄹㄷ (
꼬물거리다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)