🌟 어렴풋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어렴풋하다 (
어렴푸타다
) • 어렴풋한 (어렴푸탄
) • 어렴풋하여 (어렴푸타여
) 어렴풋해 (어렴푸태
) • 어렴풋하니 (어렴푸타니
) • 어렴풋합니다 (어렴푸탐니다
)
🗣️ 어렴풋하다 @ Giải nghĩa
- 흐릿하다 : 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
- 막연하다 (漠然하다) : 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
🌷 ㅇㄹㅍㅎㄷ: Initial sound 어렴풋하다
-
ㅇㄹㅍㅎㄷ (
어렴풋하다
)
: 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 흐릿하다.
Tính từ
🌏 NGỜ NGỢ: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng mà mờ mịt.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365)