🌟 희뿌옇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희뿌옇다 (
히뿌여타
) • 희뿌연 (히뿌연
) • 희뿌예 (히뿌예
) • 희뿌여니 (히뿌여니
) • 희뿌옇습니다 (히뿌여씀니다
)
🌷 ㅎㅃㅇㄷ: Initial sound 희뿌옇다
-
ㅎㅃㅇㄷ (
희뿌옇다
)
: 조금 희며 흐릿하게 뿌옇다.
Tính từ
🌏 TRẮNG MỜ: Hơi trắng và không rõ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67)