🌟 희부옇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희부옇다 (
히부여타
) • 희부연 (히부연
) • 희부예 (히부예
) • 희부여니 (히부여니
) • 희부옇습니다 (히부여씀니다
)
🌷 ㅎㅂㅇㄷ: Initial sound 희부옇다
-
ㅎㅂㅇㄷ (
희부옇다
)
: 조금 희며 흐릿하게 부옇다.
Tính từ
🌏 TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và mờ đục.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98)