🌟 희부옇다

Tính từ  

1. 조금 희며 흐릿하게 부옇다.

1. TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và mờ đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희부연 모래밭.
    A white, non-flammable sandy plain.
  • Google translate 희부연 빛.
    A glimmer of light.
  • Google translate 희부연 새벽.
    A rare and indecisive dawn.
  • Google translate 희부연 안개.
    The haze of white smoke.
  • Google translate 희부연 연기.
    A rare act of acting.
  • Google translate 공장의 굴뚝에서 희부연 연기가 올라온다.
    Smoke rises from the chimney of the factory.
  • Google translate 달빛이 비쳐서 어두웠던 방 안이 희부옇게 밝다.
    The moonlight is shining, so the room that used to be dark is blurry.
  • Google translate 아침부터 안개가 희부옇게 끼였어.
    It's foggy from morning.
    Google translate 그러네. 시야가 흐릿하게 보여.
    That's right. i can't see clearly.
센말 희뿌옇다: 조금 희며 흐릿하게 뿌옇다.

희부옇다: hazy; foggy; misty; thick,ほのじろい【ほの白い】,faible, trouble,blanquecino,ضبابي,бүүдгэр, бүрхэг,trắng đục,ขาว ๆ, ขาวขุ่น ๆ, มัว ๆ, ขุ่น ๆ,putih keruh, putih suram,,灰白,鱼肚白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희부옇다 (히부여타) 희부연 (히부연) 희부예 (히부예) 희부여니 (히부여니) 희부옇습니다 (히부여씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Du lịch (98)