Tính từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희뿌옇다 (히뿌여타) • 희뿌연 (히뿌연) • 희뿌예 (히뿌예) • 희뿌여니 (히뿌여니) • 희뿌옇습니다 (히뿌여씀니다)
히뿌여타
히뿌연
히뿌예
히뿌여니
히뿌여씀니다
Start 희 희 End
Start
End
Start 뿌 뿌 End
Start 옇 옇 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86)