🌟 희뿌옇다

Tính từ  

1. 조금 희며 흐릿하게 뿌옇다.

1. TRẮNG MỜ: Hơi trắng và không rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희뿌연 먼지.
    White dust.
  • 희뿌연 안개.
    White mist.
  • 희뿌연 연기.
    White smoke.
  • 시야가 희뿌옇다.
    Visibility is blurry.
  • 하늘이 희뿌옇다.
    The sky is gray.
  • 자동차가 지나간 흙길에서 희뿌연 먼지가 일었다.
    White dust rose from the dirt road where the car passed.
  • 아침 안개가 끼여서 마을이 희뿌옇게 보인다.
    The morning fog makes the town look gray.
  • 새벽녘에 일찍부터 일하러 나온 일꾼들의 모습이 희뿌옇게 보인다.
    The workers who came out to work early at dawn look gray.
  • 이 도시는 대기 오염이 좀 심한가 봐.
    The air pollution in this city must be a bit severe.
    응, 그래서 늘 하늘이 저렇게 희뿌옇더라.
    Yeah, that's why the sky's always so white.
여린말 희부옇다: 조금 희며 흐릿하게 부옇다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희뿌옇다 (히뿌여타) 희뿌연 (히뿌연) 희뿌예 (히뿌예) 희뿌여니 (히뿌여니) 희뿌옇습니다 (히뿌여씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86)