🌟 개다

☆☆   Động từ  

1. 눈, 비, 안개 등이 그치거나 사라져 흐리던 날씨가 맑아지다.

1. TRỜI QUANG: Thời tiết mù mịt trở nên sáng ra do tuyết, mưa, sương mù đã tạnh hay không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날이 개다.
    It clears up.
  • Google translate 날씨가 개다.
    The weather clears up.
  • Google translate 눈이 개다.
    Eyes clear.
  • Google translate 비가 개다.
    Rain clears up.
  • Google translate 안개가 개다.
    The fog clears.
  • Google translate 하늘이 개다.
    The sky clears.
  • Google translate 맑게 개다.
    Clear.
  • Google translate 활짝 개다.
    Full bloom.
  • Google translate 오전에는 날씨가 매우 흐렸는데 오후에는 화창하게 개었다.
    The weather was very cloudy in the morning, but it cleared up in the afternoon.
  • Google translate 하늘에 먹구름이 가득 낀 것을 보니 당분간은 날이 것 같지 않다.
    Seeing the sky full of dark clouds, it's unlikely for the time being.
  • Google translate 오늘은 기분이 좋아 보이네.
    You look good today.
    Google translate 오랜만에 맑게 하늘을 보니까 기분이 상쾌하네요.
    It's refreshing to see the clear sky after a long time.

개다: clear up; become clear,はれる【晴れる】,se lever, se dissiper, cesser, s'arrêter (de pleuvoir, de neiger, etc.),despejarse,يَصفو,цэлмэх, татрах, зогсох,trời quang,แจ่มใส, ปลอดโปร่ง,reda,проясняться,放晴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개다 (개ː다) (개ː) 개니 (개ː니)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 개다 @ Giải nghĩa

🗣️ 개다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Du lịch (98)