🌟 개다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개다 (
개ː다
) • 개 (개ː
) • 개니 (개ː니
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 개다 @ Giải nghĩa
- 걷다 : 비가 그치고 맑게 개다.
🗣️ 개다 @ Ví dụ cụ thể
- 우비를 개다. [우비 (雨備)]
- 전분을 개다. [전분 (澱粉)]
- 정하게 개다. [정하다 (正하다)]
- 이부자리를 개다. [이부자리]
- 잠자리를 개다. [잠자리]
- 반짝 날이 개다. [반짝]
- 겹쳐서 개다. [겹치다]
- 비가 개다. [비]
- 침대보를 개다. [침대보 (寢臺褓)]
- 반죽을 개다. [반죽]
- 말갛게 개다. [말갛다]
- 말끔히 하늘이 개다. [말끔히]
- 쾌청하게 개다. [쾌청하다 (快晴하다)]
- 옷을 반듯이 개다. [반듯이]
- 말짱하게 개다. [말짱하다]
- 번쩍하고 개다. [번쩍하다]
- 번쩍번쩍 개다. [번쩍번쩍]
- 녹말을 물에 개다. [녹말 (綠末)]
- 녹말가루를 개다. [녹말가루 (綠末가루)]
- 반듯하게 개다. [반듯하다]
- 반짝반짝 날이 개다. [반짝반짝]
- 분을 개다. [분 (粉)]
- 찐득찐득하게 개다. [찐득찐득하다]
- 떡밥을 개다. [떡밥]
- 활짝 개다. [활짝]
- 타월을 개다. [타월 (towel)]
- 하늘이 깨끗이 개다. [깨끗이]
- 이불을 개다. [이불]
- 날이 개다. [날]
- 원앙금침을 개다. [원앙금침 (鴛鴦衾枕)]
- 원앙금침을 개다. [원앙금침 (鴛鴦衾枕)]
- 요를 개다. [요]
- 문어의 다리는 여덟 개다. [여덟]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 개다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)