🌟 녹말 (綠末)

Danh từ  

1. 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

1. TINH BỘT: Bột làm bằng cách nghiền khoai tây, khoai lang, đậu xanh ngâm nở trong nước, rồi làm khô phần bột lắng đọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹말을 넣다.
    Add starch.
  • Google translate 녹말을 묻히다.
    Coat starch.
  • Google translate 녹말을 물에 개다.
    Melt starch in water.
  • Google translate 녹말을 물에 풀다.
    To dissolve starch in water.
  • Google translate 녹말을 입히다.
    Coat with starch.
  • Google translate 소스를 만들 때 녹말을 조금 넣으면 소스가 걸쭉해진다.
    A little starch in making the sauce thickens the sauce.
  • Google translate 우리 할머니는 집에서 직접 감자를 갈아 녹말을 만들어 쓰신다.
    My grandmother grinds potatoes herself at home and makes starch.
  • Google translate 달걀을 부치다 보니 자꾸 찢어지는데 어떻게 하죠?
    What should i do if the egg keeps tearing apart?
    Google translate 달걀에 녹말을 조금 풀면 끈끈해져서 잘 안 찢어져요.
    A little bit of starch in an egg gets sticky and won't tear well.
Từ đồng nghĩa 녹말가루(綠末가루): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 …
Từ đồng nghĩa 전분(澱粉): 감자나 고구마 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

녹말: starch,,fécule, amidon,alforfón,نشاً,төмсний гурил, цардуул,tinh bột,แป้ง, ผงแป้งทำขนม,tepung kanji, kanji,крахмал,淀粉,芡粉,

2. 녹색 식물의 광합성 작용으로 만들어져 뿌리, 줄기, 씨앗 등에 저장되는 탄수화물.

2. CHẤT HIĐRAT CACBON: Hiđrat cacbon chứa trong hạt, thân cây, rễ cây tạo thành bởi tác động quang hợp của thực vật màu xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹말을 만들다.
    Make starch.
  • Google translate 녹말을 분해하다.
    Disassemble starch.
  • Google translate 녹말로 저장하다.
    Store in starch.
  • Google translate 식물은 광합성을 통해 얻은 에너지를 녹말로 저장한다.
    Plants store the energy obtained through photosynthesis as starch.
  • Google translate 식물이 녹말을 만들어 내려면 반드시 햇빛이 필요하다.
    Sunlight is essential for plants to produce starch.
  • Google translate 과학 시간에 식물의 잎에서 녹말을 검출하는 실험을 했다.
    In science class, an experiment was conducted to detect starch in plant leaves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹말 (농말)


🗣️ 녹말 (綠末) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹말 (綠末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47)