🌟 우비 (雨備)

Danh từ  

1. 비를 맞지 않기 위해 사용하는 옷이나 물건.

1. ĐỒ CHE MƯA, ÁO MƯA, Ô ĐI MƯA: Đồ vật hay áo sử dụng để không bị dính mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비닐 우비.
    Plastic raincoats.
  • Google translate 노란 우비.
    Yellow raincoat.
  • Google translate 우비를 걸치다.
    Put on a raincoat.
  • Google translate 우비를 개다.
    Fold a raincoat.
  • Google translate 우비를 벗다.
    Take off the raincoat.
  • Google translate 우비를 입다.
    Wear a raincoat.
  • Google translate 우비를 챙기다.
    Take the raincoat.
  • Google translate 비가 쏟아지자 우리는 우비를 꺼내 입었다.
    When it rained, we pulled out our raincoats and put them on.
  • Google translate 노란 우비를 입은 아이들 서넛이 길을 건너고 있었다.
    Three or four children in yellow raincoats were crossing the street.
  • Google translate 갑자기 비가 오잖아. 우산도 없는데 집에 어떻게 가지?
    It's raining all of a sudden. how do i get home without an umbrella?
    Google translate 우비를 걸치고 가면 옷이 젖지 않을 거야.
    If you go in this raincoat, your clothes won't get wet.

우비: raincoat; rain gear,あまぐ【雨具】。あまぎ【雨着】。レインコート。レーンコート,imperméable,sobretodo,مُشَمّع، معطف للمطر,борооны цув, борооны өмсгөл,đồ che mưa, áo mưa, ô đi mưa,เสื้อกันฝน, เสื้อคลุมกันฝน, เสื้อฝน,jas hujan,дождевик; дождевой плащ,雨具,雨衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우비 (우ː비)

🗣️ 우비 (雨備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)