🌟 우비 (雨備)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우비 (
우ː비
)
🗣️ 우비 (雨備) @ Ví dụ cụ thể
- 이 옷은 방수가 되기 때문에 우비 대용으로도 사용할 수 있다. [대용 (代用)]
- 이 외투는 방수 처리가 된 원단으로 만들어져서 비 오는 날에 우비 대신 입을 수 있다. [방수 (防水)]
- 장마를 예비해서 우비 하나 샀어. 예쁘지? [예비하다 (豫備하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 우비
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)