🌟 대용 (代用)

Danh từ  

1. 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.

1. SỰ THAY THẾ, VIỆC DÙNG THAY, VẬT THAY THẾ: Sử dụng cái khác thay cho cái nào đó. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버터 대용.
    Substitute for butter.
  • Google translate 식사 대용.
    Meal substitute.
  • Google translate 책상 대용.
    A desk substitute.
  • Google translate 대용 식품.
    Substitute food.
  • Google translate 대용으로 쓰다.
    Substitute for.
  • Google translate 민준이는 바쁜 아침에 식사 대용으로 우유를 마신다.
    Minjun drinks milk as a substitute for a meal in a busy morning.
  • Google translate 이 옷은 방수가 되기 때문에 우비 대용으로도 사용할 수 있다.
    This garment is waterproof, so it can also be used as a raincoat.
  • Google translate 빵에 발라 먹을 버터가 없네.
    There's no butter on the bread.
    Google translate 버터 대용으로 발라 먹는 마가린은 있는데, 줄까?
    We have margarine as a substitute for butter. do you want some?

대용: replacement; substitution,だいよう【代用】。かわり【替わり】。だいたい【代替】,substitution, remplacement,sustitución, alternativa, reemplazamiento,استبدال,орлуулалт, орлуулсан зүйл, орлуулах,sự thay thế, việc dùng thay, vật thay thế,การแทนที่, การแทน, การใช้แทน, การเข้าแทนที่, สิ่งทดแทน, สิ่งแทน,pengganti,замена; замещение; субституция,代用,替代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용 (대ː용)
📚 Từ phái sinh: 대용되다(代用되다): 대신하여 다른 것이 쓰이다. 대용하다(代用하다): 대신하여 다른 것을 쓰다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76)