🌟 담요

☆☆   Danh từ  

1. 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.

1. CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 담요.
    Thick blanket.
  • Google translate 담요 한 장.
    One blanket.
  • Google translate 담요를 깔다.
    Lay a blanket.
  • Google translate 담요를 덮다.
    Cover a blanket.
  • Google translate 담요를 빨다.
    To suck a blanket.
  • Google translate 담요를 털다.
    Shake the blanket.
  • Google translate 담요를 펴다.
    Spread a blanket.
  • Google translate 나는 몸살이 나서 두꺼운 담요를 몇 장씩 덮고 누웠다.
    I was sick and laid down with a few thick blankets.
  • Google translate 어머니는 부드러운 담요를 깔고 그 위에 잠든 아기를 눕혔다.
    The mother laid a soft blanket and laid the sleeping baby on it.
  • Google translate 바닥에 깔 담요 한 장 주세요.
    I'd like a blanket for the floor, please.
    Google translate 저기 장롱에 있으니 꺼내 가세요.
    He's in the wardrobe over there. take him out.
Từ đồng nghĩa 모포(毛布): 털 등으로 짜서 깔거나 덮을 수 있게 만든 요.

담요: blanket,もうふ【毛布】。ブランケット,couverture,frazada, manta, cobija,بطانيّة,сүлжмэл хөнжил,chăn mền,ผ้าห่ม,selimut,шерстяное одеяло; покрывало,毯子,毛毯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담요 (담ː뇨)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

🗣️ 담요 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)