🌟 모포 (毛布)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모포 (
모포
)
🗣️ 모포 (毛布) @ Ví dụ cụ thể
- 추워진 날씨에 이재민들에게 모포 배급이 이루어졌다. [배급 (配給)]
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 모포
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86)