🌟 모포 (毛布)

Danh từ  

1. 털 등으로 짜서 깔거나 덮을 수 있게 만든 요.

1. CHĂN LÔNG, MỀN LÔNG: Chăn làm bằng cách đan kết từ lông để có thể đắp hay trải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푹신한 모포.
    Soft blanket.
  • Google translate 모포를 걷다.
    Grab a blanket.
  • Google translate 모포를 깔다.
    Lay a blanket.
  • Google translate 모포를 두르다.
    Wrap a blanket.
  • Google translate 모포를 뒤집어쓰다.
    Overhanging a blanket.
  • Google translate 모포를 털다.
    Shake the blanket.
  • Google translate 모포를 펼치다.
    Spread a blanket.
  • Google translate 기상 나팔 소리에 일어난 군인들이 밤새 덮고 잔 모포를 갠다.
    Soldiers who wake up at the sound of the weather bugle cover up all night and pick up sleeping blankets.
  • Google translate 아이가 구석의 모포를 끌어당겨 목까지 덮고서 잠을 잔다.
    The child pulls the blanket in the corner and covers it up to his neck and sleeps.
  • Google translate 저쪽 방에 침구가 모자란대.
    There's not enough bedding in the other room.
    Google translate 그래? 그럼 이 모포 몇 장을 갖다 주자.
    Really? then let's get you some of these blankets.
Từ đồng nghĩa 담요: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.

모포: blanket,もうふ【毛布】,couverture (en poils d'animaux),manta de lana, cobertor de lana,بطانية,үстэй хөнжил, ноосон хөнжил,chăn lông, mền lông,ผ้าห่ม, ผ้าปูรองนอน,selimut,шерстяное одеяло,毛毯,毯子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모포 (모포)

🗣️ 모포 (毛布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86)