🌟 모포 (毛布)

Danh từ  

1. 털 등으로 짜서 깔거나 덮을 수 있게 만든 요.

1. CHĂN LÔNG, MỀN LÔNG: Chăn làm bằng cách đan kết từ lông để có thể đắp hay trải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푹신한 모포.
    Soft blanket.
  • 모포를 걷다.
    Grab a blanket.
  • 모포를 깔다.
    Lay a blanket.
  • 모포를 두르다.
    Wrap a blanket.
  • 모포를 뒤집어쓰다.
    Overhanging a blanket.
  • 모포를 털다.
    Shake the blanket.
  • 모포를 펼치다.
    Spread a blanket.
  • 기상 나팔 소리에 일어난 군인들이 밤새 덮고 잔 모포를 갠다.
    Soldiers who wake up at the sound of the weather bugle cover up all night and pick up sleeping blankets.
  • 아이가 구석의 모포를 끌어당겨 목까지 덮고서 잠을 잔다.
    The child pulls the blanket in the corner and covers it up to his neck and sleeps.
  • 저쪽 방에 침구가 모자란대.
    There's not enough bedding in the other room.
    그래? 그럼 이 모포 몇 장을 갖다 주자.
    Really? then let's get you some of these blankets.
Từ đồng nghĩa 담요: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모포 (모포)

🗣️ 모포 (毛布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)