🌟 모포 (毛布)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모포 (
모포
)
🗣️ 모포 (毛布) @ Ví dụ cụ thể
- 추워진 날씨에 이재민들에게 모포 배급이 이루어졌다. [배급 (配給)]
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 모포
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)