🌟 춥다

☆☆☆   Tính từ  

2. 대기의 온도가 낮다.

2. LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추운 겨울밤.
    Cold winter nights.
  • Google translate 날씨가 춥다.
    The weather is cold.
  • Google translate 날이 추우니 따뜻하게 입고 나가거라.
    Dress warmly since it's cold.
  • Google translate 우리는 추운 날씨를 견디기 위해서 옷을 겹겹이 껴입었다.
    We dressed in layers of clothes to endure the cold weather.
  • Google translate 정월인데도 기온이 영상인지 바깥 날씨가 그렇게 춥지는 않았다.
    Even though it was january, the temperature was not so cold outside.
Từ trái nghĩa 덥다: 몸으로 느끼기에 기온이 높다., 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.

춥다: cold,さむい【寒い】,froid, glacial, glacé,frío,,хүйтэн,lạnh,หนาว,dingin,холодный,冷,

1. 몸으로 느끼기에 기온이 낮다.

1. RÉT, LẠNH: Nhiệt độ thấp theo cảm nhận bằng cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 춥다.
    I'm cold.
  • Google translate 아, 추워. 담요 좀 가져다줘.
    Oh, it's cold. get me a blanket.
  • Google translate 나는 감기에 걸린 것처럼 으슬으슬 추웠다.
    I was shivering cold as if i had a cold.
  • Google translate 눈길을 걸어왔더니 너무 추워서 몸이 덜덜 떨리는군요.
    I've been walking around, and it's so cold that i'm shaking.
    Google translate 따뜻한 차라도 한잔 마시면서 몸을 좀 녹이세요.
    Drink a cup of warm tea and warm yourself up.
Từ trái nghĩa 덥다: 몸으로 느끼기에 기온이 높다., 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 춥다 (춥따) 추운 (추운) 추워 (추워) 추우니 (추우니) 춥습니다 (춥씀니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 춥다 @ Giải nghĩa

🗣️ 춥다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)