🌟 아침저녁
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아침저녁 (
아침저녁
) • 아침저녁이 (아침저녀기
) • 아침저녁도 (아침저녁또
) • 아침저녁만 (아침저녕만
)
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㅇㅊㅈㄴ: Initial sound 아침저녁
-
ㅇㅊㅈㄴ (
아침저녁
)
: 아침과 저녁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỚM TỐI, TỪ SÁNG SỚM ĐẾN TỐI, CẢ NGÀY: Sáng sớm và chiều tối.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)