🌟 아침저녁

☆☆   Danh từ  

1. 아침과 저녁.

1. SỚM TỐI, TỪ SÁNG SỚM ĐẾN TỐI, CẢ NGÀY: Sáng sớm và chiều tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침저녁으로 만나다.
    Meet me in the morning and evening.
  • Google translate 아침저녁으로 웃다.
    Laugh morning and evening.
  • Google translate 아침저녁으로 울기만 하다.
    Just cry morning and evening.
  • Google translate 아침저녁으로 씻는다.
    Wash in the morning and evening.
  • Google translate 아침저녁으로 약을 먹다.
    Take medicine for breakfast and dinner.
  • Google translate 선거 유세 차량의 스피커가 아침저녁으로 울렸다.
    The speakers of the campaign car rang in the morning and evening.
  • Google translate 영호는 살을 빼기 위해 아침저녁으로 운동했다.
    Youngho exercised in the morning and evening to lose weight.
  • Google translate 오늘 너무 춥다.
    It's too cold today.
    Google translate 그러게. 가을이 다가오니 아침저녁으로 쌀쌀하네.
    Yeah. it's chilly in the morning and evening as autumn is coming.
Từ đồng nghĩa 조석(朝夕): 아침과 저녁., 꽤 가까운 앞날. 또는 어떤 일이 곧 결판나거나 끝장날 상…

아침저녁: morning and evening; all day,あさゆう【朝夕】,,mañana y noche,,өглөө орой,sớm tối, từ sáng sớm đến tối, cả ngày,เช้าเย็น,pagi malam,утро и вечер,早晚,朝夕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아침저녁 (아침저녁) 아침저녁이 (아침저녀기) 아침저녁도 (아침저녁또) 아침저녁만 (아침저녕만)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)