🌟 윙윙대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윙윙대다 (
윙윙대다
)
📚 Từ phái sinh: • 윙윙: 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리., 거센 바람이 전선이나 …
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 윙윙대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119)