🌾 End: 윙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
윙윙
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리.
Phó từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
•
스윙
(swing)
:
골프나 야구 등의 운동에서 채나 방망이를 휘두르는 동작.
Danh từ
🌏 ĐÁNH BÓNG: Động tác vung chày đánh bóng trong môn thể thao đánh golf hay bóng chày.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Việc nhà (48)