💕 Start: 윙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
윙윙
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리.
Phó từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
•
윙윙거리다
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
•
윙윙대다
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng sâu bọ hay đá bay rất mạnh và nhanh liên tiếp phát ra.
•
윙윙하다
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
•
윙크
(wink)
:
상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới.
• Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28)